|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoan hồng
| clément; tolérant; indulgent | | | Khoan hồng đối với mọi người | | indulgent envers tout le monde | | | Người cha khoan hồng | | un père tolérant | | | Tỏ ra khoan hồng với tù binh | | se montrer clément envers les prisonniers |
|
|
|
|